Có 2 kết quả:

沛 phẩy𢵪 phẩy

1/2

phẩy [bái, phai, phay, phái, pháy, phây, phải, phảy, phới]

U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẩy nước

Tự hình 3

Dị thể 5

phẩy

U+22D6A, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phe phẩy

Chữ gần giống 1