Có 4 kết quả:
忿 phẫn • 愤 phẫn • 憤 phẫn • 扮 phẫn
Từ điển Viện Hán Nôm
phẫn uất
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẫn uất
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
phẫn uất
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 11