Có 4 kết quả:

忿 phẫn愤 phẫn憤 phẫn扮 phẫn

1/4

phẫn [buồn]

U+5FFF, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phẫn uất

Tự hình 2

Dị thể 1

phẫn

U+6124, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẫn uất

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 9

phẫn

U+61A4, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phẫn uất

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

phẫn

U+626E, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẫn (quấy, nhào)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4