Có 3 kết quả:

剖 phẫu缶 phẫu裒 phẫu

1/3

phẫu [bo, mổ]

U+5256, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẫu thuật

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

phẫu [phễu, quán]

U+7F36, tổng 6 nét, bộ phũ 缶 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phẫu (vò đất nung)

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

phẫu [bâu, bầu, phầu]

U+88D2, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0