Có 1 kết quả:

分 phận

1/1

phận [phân, phần]

U+5206, tổng 4 nét, bộ đao 刀 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

phận mình

Tự hình 5

Dị thể 3