Có 5 kết quả:

乀 phật佛 phật怫 phật髴 phật𫢋 phật

1/5

phật

U+4E40, tổng 1 nét, bộ triệt 丿 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật (nét mác của chữ Hán)

Tự hình 1

phật [phất]

U+4F5B, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đức phật, phật giáo

Tự hình 3

Dị thể 11

phật [phất]

U+602B, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phật ý

Tự hình 2

Dị thể 2

phật [phất]

U+9AF4, tổng 15 nét, bộ tiêu 髟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đức phật, phật giáo

Tự hình 2

Dị thể 5

phật

U+2B88B, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đức phật, phật giáo