Có 4 kết quả:

噗 phắc朴 phắc𡃾 phắc𬇑 phắc

1/4

phắc [phác]

U+5657, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

im phăng phắc

Tự hình 2

phắc [phác, vóc]

U+6734, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

im phăng phắc

Tự hình 2

Dị thể 3

phắc

U+210FE, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

im phăng phắc

phắc

U+2C1D1, tổng 10 nét, bộ khí 气 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

im phăng phắc