1/4
phắc [phác]
U+5657, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
phắc [phác, vóc]
U+6734, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
Không hiện chữ?
phắc
U+210FE, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)phồn thể
U+2C1D1, tổng 10 nét, bộ khí 气 (+6 nét)phồn thể