Có 3 kết quả:

法 phắp𪴹 phắp𬈅 phắp

1/3

phắp [pháp, phép, phăm, phấp]

U+6CD5, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hợp phắp (chính xác); im phăm phắp

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 5

phắp

U+2AD39, tổng 13 nét, bộ chỉ 止 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hợp phắp (chính xác); im phăm phắp

phắp

U+2C205, tổng 12 nét, bộ cổn 丨 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hợp phắp (chính xác); im phăm phắp