Có 4 kết quả:

拂 phắt發 phắt𧿳 phắt𬩉 phắt

1/4

phắt [phất, phớt, phứt, phựt]

U+62C2, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đứng phắt dậy

Tự hình 2

Dị thể 7

phắt [phát, phút, phết]

U+767C, tổng 12 nét, bộ bát 癶 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đứng phắt lên

Tự hình 5

Dị thể 6

phắt

U+27FF3, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứng phắt dậy

Tự hình 1

Dị thể 2

phắt

U+2CA49, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứng phắt dậy