Có 7 kết quả:

仿 phẳng凭 phẳng坂 phẳng彷 phẳng滂 phẳng𢆕 phẳng𪪇 phẳng

1/7

phẳng [phàng, phảng, phần, phỏng]

U+4EFF, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bằng phẳng

Tự hình 4

Dị thể 6

phẳng [bằng, bẵng, vững]

U+51ED, tổng 8 nét, bộ kỷ 几 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

phẳng phiu

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

phẳng [bản, phản]

U+5742, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đất phẳng

Tự hình 2

Dị thể 2

phẳng [bàng, phảng, phỏng, vưởng]

U+5F77, tổng 7 nét, bộ xích 彳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bằng phẳng

Tự hình 4

Dị thể 4

phẳng

U+22195, tổng 9 nét, bộ can 干 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng phẳng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1