Có 7 kết quả:
仿 phẳng • 凭 phẳng • 坂 phẳng • 彷 phẳng • 滂 phẳng • 𢆕 phẳng • 𪪇 phẳng
Từ điển Hồ Lê
bằng phẳng
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
phẳng phiu
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đất phẳng
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
bằng phẳng
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẳng lặng
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 54
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng phẳng
Tự hình 1
Chữ gần giống 1