Có 2 kết quả:

㗶 phẹt筏 phẹt

1/2

phẹt [phét]

U+35F6, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhổ phẹt

Tự hình 1

Dị thể 1

phẹt [phiệt, phịch]

U+7B4F, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhổ phẹt

Tự hình 2

Dị thể 5