Có 3 kết quả:

废 phế廢 phế肺 phế

1/3

phế

U+5E9F, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phế bỏ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

phế

U+5EE2, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phế bỏ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

phế [chị, phổi]

U+80BA, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phế ngôi

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0