Có 1 kết quả:

嫖 phếu

1/1

phếu [phiêu, phiếu, phèo, tẹo]

U+5AD6, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng phếu

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1