Có 2 kết quả:

泙 phềnh萍 phềnh

1/2

phềnh [bình, bầng, bềnh, bừng, phanh, phình]

U+6CD9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nổi phềnh

Tự hình 2

Dị thể 1

phềnh [bình, bềnh, phình]

U+840D, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trôi lềnh phềnh

Tự hình 2

Dị thể 5