Có 4 kết quả:

瓿 phễu缶 phễu𧧀 phễu𫿴 phễu

1/4

phễu [bẫu]

U+74FF, tổng 12 nét, bộ ngoã 瓦 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái phễu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phễu [phẫu, quán]

U+7F36, tổng 6 nét, bộ phũ 缶 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cái phễu

Tự hình 5

Dị thể 5

phễu [bẫu, ngoa]

U+279C0, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái phễu

phễu

U+2BFF4, tổng 11 nét, bộ đẩu 斗 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái phễu