Có 3 kết quả:
吠 phệ • 噬 phệ • 筮 phệ
Từ điển Trần Văn Kiệm
phệ (sủa): phệ hình phệ thanh (chó theo bầy sủa đổng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phệ (cắn): thôn phệ (nuốt chửng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0