Có 1 kết quả:

撇 phệt

1/1

phệt [phiết, phét, phết]

U+6487, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phệt đòn

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3