Có 1 kết quả:

吠 phịa

1/1

phịa [phệ]

U+5420, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói phịa (nói khoác)

Tự hình 2

Dị thể 3