Có 5 kết quả:

圃 phố浦 phố舖 phố鋪 phố铺 phố

1/5

phố [bo, ]

U+5703, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phố (vườn)

Tự hình 3

Dị thể 4

phố

U+6D66, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phố (cửa sông, bờ sông): Hoàng phố (tên địa danh)

Tự hình 2

phố [pho, phô]

U+8216, tổng 15 nét, bộ thiệt 舌 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phố xá

Tự hình 1

Dị thể 2

phố [pho, phô]

U+92EA, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phố xá

Tự hình 4

Dị thể 5

phố [phô]

U+94FA, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phố xá

Tự hình 2

Dị thể 3