Có 3 kết quả:

仆 phốc扑 phốc撲 phốc

1/3

phốc [bọc, bộc, phó, phóc]

U+4EC6, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trúng phốc

Tự hình 2

Dị thể 9

phốc [buốt, buộc, bốc, phác, vọc, vục]

U+6251, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đá phốc lên

Tự hình 2

Dị thể 7

phốc [buộc, phác, vọc, vục]

U+64B2, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đá phốc lên

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3