Có 2 kết quả:

浿 phối配 phối

1/2

phối

U+6D7F, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phối (tên sông)

Tự hình 1

Dị thể 1

phối [phôi, phới]

U+914D, tổng 10 nét, bộ dậu 酉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phối hợp

Tự hình 5