Có 3 kết quả:

篷 phồng蓬 phồng𤂧 phồng

1/3

phồng [bong, bồng]

U+7BF7, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phồng lên

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

phồng [bong, buồng, bòng, bùng, bầng, bồng, bừng, phùng]

U+84EC, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phập phồng

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

phồng [bong, bồng]

U+240A7, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phồng lên

Chữ gần giống 1

Bình luận 0