Có 3 kết quả:

肺 phổi𦟊 phổi𦡮 phổi

1/3

phổi [chị, phế]

U+80BA, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lá phổi

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

phổi

U+267CA, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá phổi

Bình luận 0

phổi

U+2686E, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá phổi

Chữ gần giống 2

Bình luận 0