Có 1 kết quả:

倣 phổng

1/1

phổng [phạng, phỏng, phỗng]

U+5023, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phổng mũi

Tự hình 1

Dị thể 2