1/4
phỗng [bóng, bống, bổng, bỗng, vụng]
U+4FF8, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
phỗng [phạng, phỏng, phổng]
U+5023, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 2
phỗng
U+2AACA, tổng 17 nét, bộ sam 彡 (+14 nét)phồn thể
U+2C946, tổng 20 nét, bộ thỉ 豕 (+13 nét)phồn thể