Có 2 kết quả:

菶 phộng𧯵 phộng

1/2

phộng [phọng, phụng]

U+83F6, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu phộng, đậu lạc

Tự hình 2

phộng

U+27BF5, tổng 15 nét, bộ đậu 豆 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu phộng, đậu lạc

Chữ gần giống 1