Có 3 kết quả:

咈 phớt彿 phớt拂 phớt

1/3

phớt

U+5488, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phớt qua

Tự hình 2

Dị thể 2

phớt [phất]

U+5F7F, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lớt phớt

Tự hình 1

Dị thể 1

phớt [phất, phắt, phứt, phựt]

U+62C2, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phớt qua

Tự hình 2

Dị thể 7