Có 4 kết quả:

㗞 phở頗 phở𡂄 phở𬖾 phở

1/4

phở

U+35DE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phở lở

phở [pha, phả, ]

U+9817, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phở lở

Tự hình 3

Dị thể 3

phở

U+21084, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phở lở

phở

U+2C5BE, tổng 20 nét, bộ mễ 米 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơm phở