Có 14 kết quả:
伏 phục • 复 phục • 幞 phục • 復 phục • 愎 phục • 服 phục • 洑 phục • 腹 phục • 茯 phục • 菔 phục • 袱 phục • 襆 phục • 鰒 phục • 鳆 phục
Từ điển Viện Hán Nôm
phục vào một chỗ
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục hồi, phục chức
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục nơi màn trướng
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
phục hồi, phục chức
Tự hình 5
Dị thể 14
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
tâm phục
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
tin phục
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục (nước xoáy)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
béo phục phịch
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục linh (tên vị thuốc)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục (củ cải trắng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao phục (gói bằng vải)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao phục (gói bằng vải)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
phục (hải vật cho bào ngư)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7