Có 14 kết quả:

伏 phục复 phục幞 phục復 phục愎 phục服 phục洑 phục腹 phục茯 phục菔 phục袱 phục襆 phục鰒 phục鳆 phục

1/14

phục

U+4F0F, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phục vào một chỗ

Tự hình 5

Dị thể 2

phục [, hạ, phức]

U+590D, tổng 9 nét, bộ tuy 夊 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục hồi, phục chức

Tự hình 4

Dị thể 6

phục

U+5E5E, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục nơi màn trướng

Tự hình 2

Dị thể 4

phục [phức]

U+5FA9, tổng 12 nét, bộ xích 彳 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phục hồi, phục chức

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 4

phục [phức]

U+610E, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tâm phục

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

phục

U+670D, tổng 8 nét, bộ nguyệt 月 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tin phục

Tự hình 5

Dị thể 5

phục

U+6D11, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục (nước xoáy)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

phục [phúc]

U+8179, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

béo phục phịch

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

phục

U+832F, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục linh (tên vị thuốc)

Tự hình 2

phục

U+83D4, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục (củ cải trắng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phục [phất]

U+88B1, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao phục (gói bằng vải)

Tự hình 2

phục [bọc, bốc]

U+8946, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao phục (gói bằng vải)

Tự hình 1

Dị thể 3

phục

U+9C12, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục (hải vật cho bào ngư)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

phục

U+9CC6, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục (hải vật cho bào ngư)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6