Có 5 kết quả:

凤 phụng唪 phụng奉 phụng菶 phụng鳳 phụng

1/5

phụng [phượng]

U+51E4, tổng 4 nét, bộ kỷ 几 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụng hoàng (phượng hoàng)

Tự hình 2

Dị thể 8

phụng [vụng]

U+552A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụng (phật tử niệm kinh)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

phụng [vụng]

U+5949, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cung phụng

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phụng [phọng, phộng]

U+83F6, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu phụng

Tự hình 2

phụng [phượng]

U+9CF3, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụng hoàng (phượng hoàng)

Tự hình 5

Dị thể 8