Có 1 kết quả:

拂 phứt

1/1

phứt [phất, phắt, phớt, phựt]

U+62C2, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phứt phơ (phất phơ)

Tự hình 2

Dị thể 7