1/3
quày [quay, quái, quải, quảy, quầy, quẩy]
U+62D0, tổng 8 nét, bộ thủ 手 + 5 nétphồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
quày [quay]
U+281A0, tổng 19 nét, bộ túc 足 + 12 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quày
U+2B3D3, tổng 15 nét, bộ túc 足 + 8 nétphồn thể