Có 6 kết quả:
惸 quỳnh • 煢 quỳnh • 琼 quỳnh • 瓊 quỳnh • 茕 quỳnh • 𩽗 quỳnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỳnh (lo)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)
Tự hình 1
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỳnh dao
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
quỳnh dao
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỳnh kiết lập (cô đơn một mình)
Tự hình 2
Dị thể 10