Có 11 kết quả:

归 quy歸 qui歸 quy皈 quy規 qui規 quy规 quy龜 qui龜 quy龟 qui龟 quy

1/11

quy

U+5F52, tổng 5 nét, bộ kệ 彐 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu quy

Tự hình 3

Dị thể 13

qui

U+6B78, tổng 18 nét, bộ chỉ 止 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vinh quy, qui tụ

Tự hình 5

Dị thể 13

quy

U+6B78, tổng 18 nét, bộ chỉ 止 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu quy

Tự hình 5

Dị thể 13

quy

U+7688, tổng 9 nét, bộ bạch 白 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quy y

Tự hình 2

Dị thể 2

qui

U+898F, tổng 11 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quy luật

Tự hình 3

Dị thể 8

quy

U+898F, tổng 11 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

quy củ

Tự hình 3

Dị thể 8

quy

U+89C4, tổng 8 nét, bộ kiến 見 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quy luật

Tự hình 2

Dị thể 7

qui [quân]

U+9F9C, tổng 16 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

kim qui

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

quy [quân]

U+9F9C, tổng 16 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

qui [quân]

U+9F9F, tổng 7 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

kim qui

Tự hình 3

Dị thể 9

quy [quân]

U+9F9F, tổng 7 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 9