Có 8 kết quả:
圈 quyên • 娟 quyên • 悁 quyên • 捐 quyên • 涓 quyên • 蠲 quyên • 鵑 quyên • 鹃 quyên
Từ điển Hồ Lê
quyên (chuồng)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thuyền quyên
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quyên (tức giận)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyên quán (bỏ quê quán)
Tự hình 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quyên (dòng nước nhỏ): quyên trích (giọt nước nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyên (sạch): quyên cát (trai giới sạch sẽ chọn ngày tốt lành)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỗ quyên
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0