Có 7 kết quả:

汌 quyến畎 quyến眷 quyến睠 quyến絹 quyến绢 quyến罥 quyến

1/7

quyến

U+6C4C, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Thâm Quyến (Tên địa danh Trung Quốc)

Tự hình 1

quyến

U+754E, tổng 9 nét, bộ điền 田 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quýnh (khe dẫn nước vào ruộng)

Tự hình 2

Dị thể 6

quyến [cuốn, quấn, quẹn]

U+7737, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gia quyến

Tự hình 3

Dị thể 8

quyến [cuốn]

U+7760, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến rủ, quyến anh rủ yến

Tự hình 1

Dị thể 1

quyến

U+7D79, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến hoạ (tranh lụa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quyến

U+7EE2, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến hoạ (tranh lụa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

quyến

U+7F65, tổng 12 nét, bộ võng 网 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 2