Có 18 kết quả:

亅 quyết决 quyết厥 quyết孓 quyết抉 quyết撅 quyết橛 quyết決 quyết獗 quyết玦 quyết蕨 quyết袂 quyết觖 quyết訣 quyết诀 quyết鱖 quyết鳜 quyết鴂 quyết

1/18

quyết

U+4E85, tổng 1 nét, bộ quyết 亅 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (bộ gốc)

Tự hình 4

Bình luận 0

quyết [quết, quệt]

U+51B3, tổng 6 nét, bộ băng 冫 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết đoán, quyết liệt

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

quyết [cột]

U+53A5, tổng 12 nét, bộ hán 厂 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

quyết

U+5B53, tổng 3 nét, bộ tử 子 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

quyết [khoét, quét, quạt, quẹt]

U+6289, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

quyết trạch (lựa riêng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

quyết [cột, quét, quạt, quết, quệ]

U+6485, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

quyết [cọt, cột]

U+6A5B, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quyết tử (cái cọc)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 29

Bình luận 0

quyết

U+6C7A, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quyết đoán, quyết liệt

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

quyết

U+7357, tổng 15 nét, bộ khuyển 犬 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương quyết (mầm ác lan tràn)

Tự hình 2

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

quyết

U+73A6, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (ngọc dẹp tròn có lỗ để đeo)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

quyết

U+8568, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (mọi loại thực vật nở hoa ngầm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

quyết [khuyết]

U+8882, tổng 9 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (tay áo): phân quyết (li biệt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

quyết

U+89D6, tổng 11 nét, bộ giác 角 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (không được thoả thích)

Tự hình 2

Bình luận 0

quyết

U+8A23, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết biệt (giã từ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

quyết

U+8BC0, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết biệt (giã từ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

quyết

U+9C56, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (loại cá hồi to mồm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

quyết

U+9CDC, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (loại cá hồi to mồm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 39

Bình luận 0

quyết [quạch]

U+9D02, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quyết (chim ninh quyết)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0