Có 10 kết quả:
圈 quyền • 惓 quyền • 拳 quyền • 捲 quyền • 权 quyền • 權 quyền • 踡 quyền • 顴 quyền • 颧 quyền • 鬈 quyền
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh quyền
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quyền quyền (gắng gỏi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyền bính
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quyền bính
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyền (co quắp): quyền ngoạ (nằm co)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyền (xương gò má)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyền (xương gò má)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0