Có 5 kết quả:

卷 quyển捲 quyển管 quyển綣 quyển蜷 quyển

1/5

quyển [cuốn, quẹn]

U+5377, tổng 8 nét, bộ tiết 卩 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quyển sách

Tự hình 4

Dị thể 15

quyển [cuốn, cuộn, quyền, quyện, quén, quấn]

U+6372, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyển (cuộn lại)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

quyển [quản, quẩn]

U+7BA1, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi quyển (thổi sáo)

Tự hình 4

Dị thể 3

quyển [cuộn]

U+7DA3, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiển quyển (quyến luyến không rời)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quyển

U+8737, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyển phục (bó gối)

Tự hình 2

Dị thể 2