Có 5 kết quả:
卷 quyển • 捲 quyển • 管 quyển • 綣 quyển • 蜷 quyển
Từ điển Viện Hán Nôm
quyển sách
Tự hình 4
Dị thể 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyển (cuộn lại)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thổi quyển (thổi sáo)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiển quyển (quyến luyến không rời)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0