Có 8 kết quả:

光 quàng咣 quàng挄 quàng晃 quàng桄 quàng絖 quàng𪦍 quàng𫏈 quàng

1/8

quàng [cuông, quang, quăng]

U+5149, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quàng xiên

Tự hình 6

Dị thể 12

quàng [oang, oàng]

U+54A3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quàng vào

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

quàng [quăng, quẳng]

U+6304, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quàng vào

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

quàng [hoảng, quáng]

U+6643, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quàng vào

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

quàng [khoang, quang]

U+6844, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quàng vào

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

quàng [choàng, nhoang, quang]

U+7D56, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khăn quàng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

quàng

U+2A98D, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quàng vào

quàng

U+2B3C8, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đâm quàng