1/2
quành [quýnh, quạnh, quầng, quềnh, quỳnh]
U+74CA, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+14 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
quành
U+25592, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm