Có 1 kết quả:

搞 quào

1/1

quào [cào, cạo, cảo, xao]

U+641E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quào cấu

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12