Có 2 kết quả:

过 quá過 quá

1/2

quá

U+8FC7, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quá lắm

Tự hình 2

Dị thể 3

quá [goá, qua, quớ, quở]

U+904E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đi quá xa

Tự hình 4

Dị thể 4