1/2
quác [khoắc, khắc, quạc, quắc]
U+5613, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
quác [toác, toạc]
U+5684, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2