Có 4 kết quả:

廓 quách椁 quách槨 quách郭 quách

1/4

quách [khoách, khuếch, nguệch, quệch]

U+5ED3, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thành quách

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

quách

U+6901, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quách (hòm bọc quan tài)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

quách [quạch]

U+69E8, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quách (hòm bọc quan tài)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

quách

U+90ED, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thành quách

Tự hình 7

Dị thể 7

Chữ gần giống 1