Có 13 kết quả:

儈 quái刽 quái劊 quái卦 quái夬 quái怪 quái恠 quái拐 quái澮 quái獪 quái褂 quái詿 quái诖 quái

1/13

quái [cùi, cúi, khoái]

U+5108, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

quái thai

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

quái

U+523D, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái (chặt đứt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

quái

U+528A, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái (chặt đứt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

quái

U+5366, tổng 8 nét, bộ bốc 卜 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bát quái

Tự hình 3

Dị thể 1

quái

U+592C, tổng 4 nét, bộ đại 大 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát quái

Tự hình 1

Dị thể 4

quái [quảy, quấy, quế]

U+602A, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quái gở, tai quái

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

quái

U+6060, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái gở, tai quái

Tự hình 1

Dị thể 1

quái [quay, quày, quải, quảy, quầy, quẩy]

U+62D0, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái cổ nhìn sau lưng

Tự hình 2

Dị thể 2

quái [gội, hói, khoái]

U+6FAE, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quái (cái ngòi nhỏ, rãnh)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

quái [sói]

U+736A, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo quái (kẻ quỷ quyệt)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

quái

U+8902, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái (áo mặc ngoài)

Tự hình 2

Dị thể 1

quái

U+8A7F, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

quái

U+8BD6, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)

Tự hình 2

Dị thể 5