Có 13 kết quả:
儈 quái • 刽 quái • 劊 quái • 卦 quái • 夬 quái • 怪 quái • 恠 quái • 拐 quái • 澮 quái • 獪 quái • 褂 quái • 詿 quái • 诖 quái
Từ điển Hồ Lê
quái thai
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
quái (chặt đứt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quái (chặt đứt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bát quái
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát quái
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
quái gở, tai quái
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quái gở, tai quái
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quái cổ nhìn sau lưng
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
quái (cái ngòi nhỏ, rãnh)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo quái (kẻ quỷ quyệt)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
quái (áo mặc ngoài)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
quái ngộ (quan lại sai lầm bị trách)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1