Có 24 kết quả:

丱 quán串 quán倌 quán冠 quán惯 quán慣 quán掼 quán摜 quán灌 quán盥 quán綰 quán缶 quán罆 quán罐 quán脘 quán舘 quán貫 quán贯 quán鑵 quán館 quán馆 quán鸛 quán鹳 quán𬏸 quán

1/24

quán

U+4E31, tổng 5 nét, bộ cổn 丨 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc bím hai múi

Tự hình 2

Dị thể 2

quán [xiên, xuyên, xuyến]

U+4E32, tổng 7 nét, bộ cổn 丨 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán xuyến

Tự hình 4

Dị thể 2

quán

U+500C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (người giúp việc): trư quán nhi (người ở trăn heo)

Tự hình 2

quán [quan]

U+51A0, tổng 9 nét, bộ mịch 冖 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quán quân

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

quán

U+60EF, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập quán

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

quán [quen]

U+6163, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tập quán

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

quán

U+63BC, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (vứt bỏ): quán sa mạo (vứt bỏ từ quan)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

quán

U+645C, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (vứt bỏ): quán sa mạo (vứt bỏ từ quan)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

quán

U+704C, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán tửu (rót rượu)

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

quán

U+76E5, tổng 16 nét, bộ mẫn 皿 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán tẩy (giặt giũ)

Tự hình 5

Dị thể 5

quán

U+7DB0, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

quán [phẫu, phễu]

U+7F36, tổng 6 nét, bộ phũ 缶 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)

Tự hình 5

Dị thể 5

quán

U+7F46, tổng 17 nét, bộ phũ 缶 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)

Tự hình 1

Dị thể 2

quán

U+7F50, tổng 23 nét, bộ phũ 缶 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)

Tự hình 3

Dị thể 8

quán [hoàn]

U+8118, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

quán

U+8218, tổng 16 nét, bộ thiệt 舌 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quán hàng

Tự hình 1

Dị thể 1

quán [quan, quen]

U+8CAB, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

quê quán

Tự hình 3

Dị thể 6

quán

U+8D2F, tổng 8 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quê quán

Tự hình 2

Dị thể 3

quán

U+9475, tổng 25 nét, bộ kim 金 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (lồng, cũi, hộp): quán lung (lồng); quán xa (thùng xăng)

Tự hình 2

Dị thể 1

quán

U+9928, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quán hàng

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

quán

U+9986, tổng 11 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán hàng

Tự hình 2

Dị thể 2

quán

U+9E1B, tổng 28 nét, bộ điểu 鳥 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (con cò)

Tự hình 2

Dị thể 4

quán

U+9E73, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+17 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quán (con cò)

Tự hình 2

Dị thể 2

quán

U+2C3F8, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)