Có 6 kết quả:

䀨 quáng䨔 quáng晃 quáng爌 quáng𤈛 quáng𥆄 quáng

1/6

quáng [quắc]

U+4028, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quáng mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

quáng

U+4A14, tổng 14 nét, bộ vũ 雨 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quáng mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

quáng [hoảng, quàng]

U+6643, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quáng mắt

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

quáng [khoáng]

U+720C, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quáng đèn

Tự hình 1

Dị thể 5

quáng [choang]

U+2421B, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quáng mắt

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

quáng [giương, quạng]

U+25184, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quáng mắt

Chữ gần giống 5