Có 13 kết quả:

军 quân匀 quân君 quân均 quân抣 quân皲 quân皸 quân筠 quân軍 quân鈞 quân钧 quân龜 quân龟 quân

1/13

quân

U+519B, tổng 6 nét, bộ mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân đội

Tự hình 2

Dị thể 7

quân

U+5300, tổng 4 nét, bộ bao 勹 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân phân (chia đều)

Tự hình 2

Dị thể 2

quân [vua]

U+541B, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

người quân tử

Tự hình 5

Dị thể 6

quân

U+5747, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quân bình

Tự hình 4

Dị thể 6

quân

U+62A3, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

quân

U+76B2, tổng 11 nét, bộ bì 皮 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân liệt (vảy bong khỏi da)

Tự hình 2

Dị thể 3

quân

U+76B8, tổng 14 nét, bộ bì 皮 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân liệt (vảy bong khỏi da)

Tự hình 2

Dị thể 2

quân

U+7B60, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân (cật tre già)

Tự hình 2

Dị thể 1

quân

U+8ECD, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quân lính

Tự hình 4

Dị thể 7

quân

U+921E, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)

Tự hình 4

Dị thể 5

quân

U+94A7, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

quân [qui, quy]

U+9F9C, tổng 16 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân liệt (nứt nẻ)

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

quân [qui, quy]

U+9F9F, tổng 7 nét, bộ quy 龜 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân liệt (nứt nẻ)

Tự hình 3

Dị thể 9