Có 2 kết quả:

𡇸 quây𢮿 quây

1/2

quây

U+211F8, tổng 11 nét, bộ vi 囗 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quây lại

quây [quay, quảy]

U+22BBF, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quây lại

Tự hình 1