Có 4 kết quả:

跪 què蹶 què蹷 què𨅐 què

1/4

què [quì, quại, quải, quậy, quị, quỳ, quỵ]

U+8DEA, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

què chân

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

què [quệ]

U+8E76, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

què [quệ]

U+8E77, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

què chân

Tự hình 1

Dị thể 1

què

U+28150, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

người què

Tự hình 1

Dị thể 1