Có 4 kết quả:
跪 què • 蹶 què • 蹷 què • 𨅐 què
Từ điển Hồ Lê
què chân
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
què chân
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
què chân
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1